Ý nghĩa của từ danh phận là gì:
danh phận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ danh phận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa danh phận mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

danh phận


dt. Danh hiệu và chức phận:? làm nên danh phận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh phận". Những từ có chứa "danh phận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phạm phải [..]
Nguồn: vdict.com

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

danh phận


dt. Danh hiệu và chức phận:? làm nên danh phận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

danh phận


(Từ cũ) danh nghĩa, chức phận và địa vị không có danh phận gì làm nên danh phận
Nguồn: tratu.soha.vn

4

8 Thumbs up   9 Thumbs down

danh phận


Danh hiệu và chức phận. | : ''? làm nên '''danh phận'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< danh nghĩa danh sách >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa